Có 2 kết quả:

正反两面 zhèng fǎn liǎng miàn ㄓㄥˋ ㄈㄢˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ正反兩面 zhèng fǎn liǎng miàn ㄓㄥˋ ㄈㄢˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two-way
(2) reversible
(3) both sides of the coin

Từ điển Trung-Anh

(1) two-way
(2) reversible
(3) both sides of the coin